Giới thiệu
Cải xoăn thuộc nhóm cây bắp cải được trồng để lấy lá ăn được, mặc dù một số được sử dụng làm cảnh.Nó thường được gọi là nữ hoàng của rau xanh và là cường quốc dinh dưỡng.Cây cải xoăn có lá màu xanh hoặc tím, các lá ở giữa không hình thành đầu (như bắp cải).Cải xoăn được coi là gần với bắp cải hoang dã hơn hầu hết các dạng Brassica oleracea được thuần hóa.Nó là một nguồn phong phú (20% DV trở lên) vitamin A, vitamin C, vitamin B6, folate và mangan.Ngoài ra, cải xoăn còn là nguồn cung cấp thiamin, riboflavin, axit pantothenic, vitamin E và một số khoáng chất trong chế độ ăn uống, bao gồm sắt, canxi, magie, kali và phốt pho.
Những lợi ích
- Bảo vệ và giải độc gan
Cải xoăn rất giàu quercetin và kaempferol, hai loại flavonoid có tác dụng bảo vệ gan đã được xác nhận.Với tác dụng chống oxy hóa và chống viêm vượt trội, hai chất phytochemical này có thể ngăn ngừa tổn thương gan và giải độc cơ quan khỏi kim loại nặng. - Tuyệt vời cho sức khỏe tim mạch
Theo một nghiên cứu cũ từ năm 2007, cải xoăn cực kỳ hiệu quả trong việc liên kết axit mật trong ruột.Điều này giải thích tại sao một nghiên cứu khác báo cáo rằng uống 150 ml nước ép cải xoăn sống mỗi ngày trong 12 tuần có thể cải thiện đáng kể mức cholesterol trong máu. - Tăng cường sức khỏe của da và tóc
100 cải xoăn sống chứa khoảng 241 RAE vitamin A (27% DV).Chất dinh dưỡng này điều chỉnh sự phát triển và tái tạo của tất cả các tế bào trong cơ thể và đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của làn da.Vitamin C, một chất dinh dưỡng khác có nhiều trong cải xoăn, kiểm soát việc sản xuất collagen trong da và giảm tổn thương gốc tự do do bức xạ tia cực tím.Ngoài ra, vitamin C thúc đẩy quá trình hydrat hóa da và tăng cường chữa lành vết thương. - Làm cho xương của bạn chắc khỏe hơn
Cải xoăn là nguồn cung cấp canxi tuyệt vời (254 mg trên 100 g, 19,5% DV), phốt pho (55 mg trên 100 g, 7,9% DV) và magiê (33 mg trên 100 g, 7,9% DV).Tất cả các khoáng chất này đều cần thiết cho sức khỏe của xương, cùng với vitamin D và K.
Quy trình sản xuất
- 1. Nguyên liệu khô
- 2. Cắt
- 3. Xử lý bằng hơi nước
- 4. Phay vật lý
- 5. Sàng
- 6. Đóng gói & dán nhãn